Vòng loại World Cup 2022 khu vực châu Phi là một trong những giải đấu khu vực thu hút sự quan tâm của đông đảo người hâm mộ trên toàn thế giới. Trong bài viết này, thlynamde.edu.vn sẽ cập nhật lịch thi đấu mới nhất theo giờ Việt Nam cũng như diễn biến của vòng loại World Cup 2022 để bạn không bỏ lỡ!
1. Lịch thi đấu vòng loại World Cup 2022 khu vực châu Phi
Thứ 7 – 13/11 |
23:00 – 13/11 |
Bảng F |
Ăng-gô-la |
Ai Cập |
Bảng họ |
Công-gô |
Namibia |
Bảng J |
Bénin |
Madagascar |
Bảng F |
gabon |
Lybia |
Bảng J |
Tanzania |
DR Congo |
Bảng họ |
Đi |
Sénégal |
Bảng DỄ DÀNG |
bờ biển Ngà |
tiếng Mozambique |
Bảng DỄ DÀNG |
Ma-lai-xi-a |
Camerun |
BÀN GỖ |
Ê-ti-ô-pi-a |
gana |
BÀN GỖ |
Nam Phi |
Zimbabuê |
Bảng E |
Rwanda |
ma-li |
Bảng E |
Uganda |
Kê-ni-a |
Bảng I |
Guinea |
Guiné-Bissau |
Bảng I |
su-đăng |
ma-rốc |
Kích thước bảng |
Mũi Verde |
Cộng hòa trung phi |
Kích thước bảng |
Liberia |
Ni-giê-ri-a |
Bảng A |
Burkina Faso |
Ni-giê-ri-a |
Bảng A |
Djibouti |
An-giê-ri |
Bàn |
Equatorial Guinea |
Tunisia |
Bàn |
Zambia |
Mauritanie |
BÀN GỖ |
Ê-ti-ô-pi-a |
Ghana U23 |
Lịch thi đấu vòng loại World Cup 2022 khu vực châu Phi có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế
Thứ Ba – 16/11 |
23:00 – 16/11 |
Bảng F |
Ai Cập |
gabon |
Bảng J |
DR Congo |
Bénin |
Bảng họ |
Namibia |
Đi |
Bảng F |
Lybia |
Ăng-gô-la |
Bảng J |
Madagascar |
Tanzania |
Bảng họ |
Sénégal |
Công-gô |
Bảng DỄ DÀNG |
Camerun |
bờ biển Ngà |
Bảng DỄ DÀNG |
tiếng Mozambique |
Ma-lai-xi-a |
BÀN GỖ |
gana |
Nam Phi |
BÀN GỖ |
Zimbabuê |
Ê-ti-ô-pi-a |
Bảng E |
Kê-ni-a |
Rwanda |
Bảng E |
ma-li |
Uganda |
Kích thước bảng |
Liberia |
Cộng hòa trung phi |
Bảng I |
Guiné-Bissau |
su-đăng |
Bảng I |
ma-rốc |
Guinea |
Kích thước bảng |
Cộng hòa trung phi |
Liberia |
Bảng A |
An-giê-ri |
Burkina Faso |
Kích thước bảng |
Ni-giê-ri-a |
Mũi Verde |
Bảng A |
Ni-giê-ri-a |
Djibouti |
Bàn |
Mauritanie |
Equatorial Guinea |
Bàn |
Tunisia |
Zambia |
BÀN GỖ |
Ghana U23 |
Nam Phi |
2. Bảng xếp hạng vòng loại World Cup 2022 khu vực châu Phi
Một |
Đội |
Trận đánh |
Thắng lợi |
Vẽ tranh |
Mất |
HS |
điểm |
5 trận gần nhất |
Đầu tiên |
An-giê-ri |
4 |
3 |
Đầu tiên |
|
17 |
mười |
THT |
2 |
Burkina Faso |
4 |
3 |
Đầu tiên |
|
số 8 |
mười |
THT |
3 |
Ni-giê-ri-a |
4 |
Đầu tiên |
|
3 |
-9 |
3 |
BTBB |
4 |
Djibouti |
4 |
|
|
4 |
-16 |
|
BBBB |
Algeria và Burkina Faso cũng là những đội mạnh ở bảng A
GỠ BỎ |
Đội |
Trận đánh |
Thắng lợi |
Vẽ tranh |
Mất |
HS |
điểm |
5 trận gần nhất |
Đầu tiên |
Tunisia |
4 |
3 |
Đầu tiên |
|
số 8 |
mười |
TTTHCARD |
2 |
Equatorial Guinea |
4 |
2 |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
|
7 |
BTTH |
3 |
Zambia |
4 |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
2 |
-3 |
4 |
TBBH |
4 |
Mauritanie |
4 |
|
Đầu tiên |
3 |
-5 |
Đầu tiên |
BBBH |
CŨ |
Đội |
Trận đánh |
Thắng lợi |
Vẽ tranh |
Mất |
HS |
điểm |
5 trận gần nhất |
Đầu tiên |
Ni-giê-ri-a |
4 |
3 |
|
Đầu tiên |
4 |
9 |
TTBT |
2 |
Mũi Verde |
4 |
2 |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
7 |
HBTT |
3 |
Cộng hòa trung phi |
4 |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
2 |
-2 |
4 |
HTBB |
4 |
Liberia |
4 |
Đầu tiên |
|
3 |
-3 |
3 |
BBBT |
DỄ |
Đội |
Trận đánh |
Thắng lợi |
Vẽ tranh |
Mất |
HS |
điểm |
5 trận gần nhất |
Đầu tiên |
bờ biển Ngà |
4 |
3 |
Đầu tiên |
|
5 |
mười |
HTTT |
2 |
Camerun |
4 |
3 |
|
Đầu tiên |
4 |
9 |
TBTT |
3 |
Ma-lai-xi-a |
4 |
Đầu tiên |
|
3 |
-5 |
3 |
BTBB |
4 |
tiếng Mozambique |
4 |
|
Đầu tiên |
3 |
-4 |
Đầu tiên |
HBBB |
Bờ Biển Ngà và Cameroon đang bám sát nhau trong cuộc đua giành ngôi đầu bảng D vòng loại World Cup 2022 khu vực châu Phi
e |
Đội |
Trận đánh |
Thắng lợi |
Vẽ tranh |
Mất |
HS |
điểm |
5 trận gần nhất |
Đầu tiên |
ma-li |
4 |
3 |
Đầu tiên |
|
7 |
mười |
THT |
2 |
Uganda |
4 |
2 |
2 |
|
2 |
số 8 |
HHT |
3 |
Kê-ni-a |
4 |
|
2 |
2 |
-6 |
2 |
HHBB |
4 |
Rwanda |
4 |
|
Đầu tiên |
3 |
-3 |
Đầu tiên |
BHBB |
F |
Đội |
Trận đánh |
Thắng lợi |
Vẽ tranh |
Mất |
HS |
điểm |
5 trận gần nhất |
Đầu tiên |
Ai Cập |
4 |
3 |
Đầu tiên |
|
5 |
mười |
THT |
2 |
Lybia |
4 |
2 |
|
2 |
-2 |
6 |
TTBB |
3 |
gabon |
4 |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
2 |
-Đầu tiên |
4 |
BHBT |
4 |
Ăng-gô-la |
4 |
Đầu tiên |
|
3 |
-2 |
3 |
BBTB |
GỖ |
Đội |
Trận đánh |
Thắng lợi |
Vẽ tranh |
Mất |
HS |
điểm |
5 trận gần nhất |
Đầu tiên |
Nam Phi |
4 |
3 |
Đầu tiên |
|
4 |
mười |
HTTTT |
2 |
gana |
4 |
3 |
|
Đầu tiên |
3 |
9 |
TBTT |
3 |
Ê-ti-ô-pi-a |
4 |
Đầu tiên |
|
3 |
-3 |
3 |
BBTBB |
4 |
Zimbabuê |
4 |
|
Đầu tiên |
3 |
-4 |
Đầu tiên |
BBBBB |
h |
Đội |
Trận đánh |
Thắng lợi |
Vẽ tranh |
Mất |
HS |
điểm |
5 trận gần nhất |
Đầu tiên |
Sénégal |
4 |
4 |
|
|
9 |
thứ mười hai |
TTTT |
2 |
Đi |
4 |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
2 |
-2 |
4 |
BBHT |
3 |
Namibia |
4 |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
2 |
-4 |
4 |
HTBB |
4 |
Công-gô |
4 |
|
2 |
2 |
-3 |
2 |
HBHB |
Tôi |
Đội |
Trận đánh |
Thắng lợi |
Vẽ tranh |
Mất |
HS |
điểm |
5 trận gần nhất |
Đầu tiên |
ma-rốc |
4 |
4 |
|
|
13 |
thứ mười hai |
TTTT |
2 |
Guiné-Bissau |
4 |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
2 |
-6 |
4 |
HTBB |
3 |
Guinea |
4 |
|
3 |
Đầu tiên |
-3 |
3 |
HHHB |
4 |
su-đăng |
4 |
|
2 |
2 |
-4 |
2 |
BBHH |
Maroc với 4 trận thắng
J |
Đội |
Trận đánh |
Thắng lợi |
Vẽ tranh |
Mất |
HS |
điểm |
5 trận gần nhất |
Đầu tiên |
Tanzania |
4 |
2 |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
7 |
HTBT |
2 |
Bénin |
4 |
2 |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
7 |
THTB |
3 |
DR Congo |
4 |
Đầu tiên |
2 |
Đầu tiên |
Đầu tiên |
5 |
HHTB |
4 |
Madagascar |
4 |
Đầu tiên |
|
3 |
-3 |
3 |
BBBT |
Ghi chú
- T: Thắng
- H: Vẽ
- B: Đánh bại
Trên đây là những thông tin về lịch thi đấu và bảng xếp hạng vòng loại World Cup 2022 khu vực châu Phi tính đến thời điểm hiện tại. Hi vọng những thông tin trên hữu ích với bạn.
Nhớ để nguồn: Diễn biến vòng loại World Cup khu vực châu Phi: Lịch thi đấu, bảng xếp hạng